Âm Hán Việt của 頭分 là "đầu phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頭 [đầu] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頭分 là かしらぶん [kashirabun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かしらぶん[3]【頭分】 首領。親分。 #デジタル大辞泉 かしら‐ぶん【頭分】 読み方:かしらぶん 集団の中で指導的な立場にある人。親分。首領。 Similar words: お頭頭領主任親方頭