Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)頭(đầu) が(ga) 切(thiết) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 頭が切れる là "đầu ga thiết reru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頭 [đầu] が [ga] 切 [thế, thiết] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 頭が切れる là []
デジタル大辞泉頭(あたま)が切(き)・れる物の考え方が鋭い。問題をみごとにすばやく解決できる。頭の回転が速い。
sắc bén, thông minh