Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頬( giáp ) 笑( tiếu ) み( mi )
Âm Hán Việt của 頬笑み là "giáp tiếu mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頬 [giáp] 笑 [tiếu] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頬笑み là ほおえみ [hooemi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほお‐えみ〔ほほゑみ〕【▽微笑み】 ⇒ほほえみ #ほほ‐えみ〔‐ゑみ〕【微=笑み/頰笑み】 にっこりと笑うこと。また、その笑い。微笑。ほおえみ。「―をたたえる」 ###頬笑み 原題:製作国:日本製作年:1986配給:スタッフ監督:関功 セキイサオキャスト(役名)風見章子 カザミアキコ (不明)川島光代 カワシマミツヨ (不明)解説ストーリー※ストーリーの結末まで記載されていますので、ご注意ください 固有名詞の分類 映画作品 汚れた肉体聖女 労働者ガラオ 頬笑み 呪のオシリス 医者の妻 >>固有名詞 >>製品一覧 >>芸術・創作物一覧 >>映画一覧
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nụ cười, nụ cười nhẹ nhàng, mỉm cười