Âm Hán Việt của 領域 là "lãnh vực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 領 [lĩnh] 域 [vực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 領域 là りょういき [ryouiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 りょういき:りやうゐき[0]【領域】 ①ある者が領有し、また勢力下に置く区域。 ②国家の主権の及ぶ区域。領土・領海・領空のこと。 ③そのものの関係する範囲。特に学問などで、対象とする範囲。「他人の-を侵す」「研究-」 Similar words: 分野方面範囲地域エリア