Âm Hán Việt của 領国 là "lãnh quốc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 領 [lĩnh] 国 [quốc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 領国 là りょうごく [ryougoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りょう‐ごく〔リヤウ‐〕【領国】 読み方:りょうごく 領有している国。 Similar words: 邦土ドメイン領領土国土
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lãnh thổ, đất thuộc quyền cai trị, vùng cai trị, quốc thổ, lãnh địa