Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頑( ngoan )    な( na )  
Âm Hán Việt của 頑な  là "ngoan na  ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
頑  [ngoan ] な  [na ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 頑な  là かたくな [katakuna]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 かた‐くな【▽頑な】  読み方:かたくな [形動][文][ナリ] 1意地を張って自分の主張や態度を変えないさま。頑固。「―に拒みつづける」「―な態度」 2見苦しく劣っているさま。愚かで下品なさま。「翁(おきな)、門をえ開けやらねば、寄りて引き助くる、いと―なり」〈源・末摘花〉 3不体裁なさま。ぎごちないさま。「―なる筆やうして書きたるが」〈徒然・八一〉 [派生]かたくなさ[名] # 実用日本語表現辞典 頑な 読み方:かたくな 「かたくな」と読み、通常は「頑」と書いて「かたくな」と読む。自分の意見や考え、主張に固執し、変えようとしないさま。Similar words :意地っぱり   意地張り   意固地   一刻   一概  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 cứng rắn, ngoan cố, bướng bỉnh, quyết tâm