Âm Hán Việt của 頑として là "ngoan toshite".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頑 [ngoan] と [to] し [shi] て [te]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頑として là がんとして [gantoshite]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 がんと‐して〔グワンと‐〕【頑として】 読み方:がんとして [連語]⇒頑(がん) Similar words: 飽くまで飽く迄