Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頌( tụng ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 頌する là "tụng su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頌 [tụng] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頌する là しょうする [shousuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 頌する 読み方:しょうする 誉め称えること、讃辞を述べること、などの意味の表現。新年の祝い言を述べることを「賀春」と同様に「頌春」とも言う。 三省堂大辞林第三版 #実用日本語表現辞典 しょう・する[3]【頌▼する】 (動サ変)[文]:サ変しよう・す 功績や徳を、文章や言葉にしてほめる。すばらしさをたたえる。「我心の中には姫が徳を-・する念満ちたり/即興詩人:鷗外」Similar words :讃する 称讃 賞する 称嘆 拍手
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ca ngợi, khen tặng, tán thưởng, chúc mừng, ca ngợi công lao