Âm Hán Việt của 順順に là "thuận thuận ni".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 順 [thuận] 順 [thuận] に [ni]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 順順に là じゅんじゅんに [junjunni]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅん‐じゅん【順順】 読み方:じゅんじゅん (多く「に」を伴って副詞的に用いる)順序を追ってすること。順次。「—に仕事をかたづける」 Similar words: 逐次