Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 順( thuận ) 応( ứng )
Âm Hán Việt của 順応 là "thuận ứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
順 [thuận] 応 [ưng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 順応 là じゅんおう [junou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 じゅんおう[0]【順応】 (名):スル ⇒じゅんのう(順応) #三省堂大辞林第三版 じゅんのう:-おう[0]【順応】 (名):スル ①環境や境遇の変化になれること。「環境に-する」「-性」 ②生物体の機能・性質・状態が、与えられた外部条件の持続的な変化に応じて変化すること。 ③〘心〙感覚器官が同一刺激を連続して受容すると、それに対する感受性が低下する現象。匂いに対する嗅覚の順応や視覚の明順応・暗順応の類。→暗順応・明順応Similar words :翻案 同化 即応 演義 改作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thích nghi, thích ứng, điều chỉnh, hòa nhập