Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)順(thuận) 序(tự)Âm Hán Việt của 順序 là "thuận tự". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 順 [thuận] 序 [tự]
Cách đọc tiếng Nhật của 順序 là じゅんじょ [junjo]
三省堂大辞林第三版じゅんじょ[1]【順序】①何が先で、何があとに来るかという、物事の相互の関係。「-よく乗車する」「-を立てる」②物事を行う段取り。手順。「-をふむ」→順番(補説欄)#デジタル大辞泉じゅん‐じょ【順序】読み方:じゅんじょ1ある基準に従った並び方。また、その位置。順番。「—が狂う」「—よく並ぶ」2物事を行う手順。段取り。「まず上司に相談するのが—だ」「—を踏む」Similar words:順番 配列