Âm Hán Việt của 頃年 là "khoảnh niên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 頃 [khoảnh, khuể, khuynh] 年 [niên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 頃年 là けいねん [keinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 けい‐ねん【▽頃年】 読み方:けいねん ここ数年。近年。 Similar words: 最近この間此の間この節此の程