Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 頂( đỉnh ) 点( điểm )
Âm Hán Việt của 頂点 là "đỉnh điểm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
頂 [đính] 点 [điểm]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 頂点 là ちょうてん [chouten]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちょう‐てん〔チヤウ‐〕【頂点】 1㋐いちばん高い所。いただき。てっぺん。「山の頂点」㋑その世界で最高の地位。また、その人。「画壇の頂点に立つ巨匠」 2物事のいちばん盛んな状態。絶頂。「人気の頂点」「期待が頂点に達する」 3角をつくる二直線の交点。多面体の三つ以上の面の交わる点。円錐の母線が集まる点。放物線とその対称軸との交点。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đỉnh, đỉnh cao, điểm cao nhất