Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 響( hưởng ) き( ki )
Âm Hán Việt của 響き là "hưởng ki ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
響 [hưởng] き [ki ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 響き là ひびき [hibiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひびき[3]【響き】 ①音や声が広く周囲に伝わって聞こえること。また、その音や声。「太鼓の-」「雷の-」 ②音が物にぶつかり、はね返ること。反響。「-の良いホール」 ③発音体が振動をやめたあとまで残る音。残響。余韻。「鐘の-」 ④その音を聞いたときの感じ。「-の良い名前」「迷惑そうな-があった」 ⑤伝わってくる震動。「地(じ)-」「レールに伝わる列車の-」 ⑥影響。「円高の-」 ⑦世間で取りざたすること。世間の評判。「宮の御心ざし、世の御-煩はしうおぼされたれば/栄花:見はてぬ夢」 ⑧蕉風俳諧の付合方法の一。前句の切迫した緊張感を受けて、打てば響くように応じて付けるもの。「今はうつり、-、にほひ、くらゐを以て付くるをよしとす/去来抄」 [句項目]響きの声に応ずるが如し Similar words :差し響き 差響き 影響 インフルエンス 音声
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
âm thanh, tiếng vang