Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 響( hưởng ) か( ka ) す( su )
Âm Hán Việt của 響かす là "hưởng ka su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
響 [hưởng ] か [ka ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 響かす là ひびかす [hibikasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひびか・す[3]【響かす】 (動:サ五[四]) ①音が響くようにする。反響させる。ひびかせる。「サイレンを-・す」 ②評判を立てさせる。「かく世を-・す御孫のいでおはしましたる…いとよし/大鏡:藤氏物語」〔「響く」に対する他動詞〕 #デジタル大辞泉 ひびか・す【響かす】 読み方:ひびかす 《一》[動サ五(四)]「響かせる 」に同じ。「バットが快音を—・す」 《二》[動サ下二]「ひびかせる」の文語形。Similar words :鳴す 撞く 鳴らす 打ち鳴らす
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vang lên, phát ra âm thanh, rung lên, dội lại, âm thanh vang xa