Âm Hán Việt của 韻脚 là "vận cước".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 韻 [vận] 脚 [cước]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 韻脚 là いんきゃく [inkyaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いん‐きゃく〔ヰン‐〕【韻脚】 読み方:いんきゃく 1漢詩や賦などの韻文で句末に用いる韻。脚韻。 2《foot》西洋の詩で、強音の音節と弱音の音節とを、一つずつ、または2個以上組み合わせて、リズムの単位としたもの。 Similar words: 足麓
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vần cuối, âm vần, từ vần, kết vần, phần vần ở cuối dòng thơ