Âm Hán Việt của 音質 là "âm chất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 音 [âm] 質 [chất, chí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 音質 là おんしつ [onshitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おんしつ[0]【音質】 音や声の質のこと。特に、マイクロホン・アンプ・スピーカーなどの音響機器によって伝送・再生された音の品質。多くの場合、良い・悪いの価値判断が伴う。 Similar words: 音色調子格調語勢音
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chất lượng âm thanh, âm sắc, âm thanh, đặc tính âm thanh, âm chất