Âm Hán Việt của 音律 là "âm luật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 音 [âm] 律 [luật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 音律 là おんりつ [onritsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おん‐りつ【音律】 読み方:おんりつ 1楽音の調子。また、音楽。 2音の高さの相対的な関係を整理した体系。純正調・平均律など。 Similar words: 音調韻律