Âm Hán Việt của 音合せ là "âm hợp se".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 音 [âm] 合 [cáp, hợp] せ [se]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 音合せ là おとあわせ [otoawase]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おとあわせ:-あはせ[3]【音合(わ)せ】 (名):スル ① 合奏・重奏・合唱などで,各自の楽器や声の調子を合わせること。 ② 放送・演劇などで,音楽などを前もって本番通りにテストすること。 ③ 地震・雷のとき,キジの鳴くこと。〔俚言集覧〕 Similar words: 音合わせチューニング音取調律調弦
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
điều chỉnh âm thanh, đồng bộ âm thanh, căn chỉnh âm