Âm Hán Việt của 音取 là "âm thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 音 [âm] 取 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 音取 là ねとり [netori]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ねとり[0]【音取】 ①雅楽で、当曲(とうきよく)(その場の演奏の眼目の曲)に先立つ短い前奏曲。曲の種別および調子:⑤:㋐の別に各種あり、その調子の雰囲気をかもし、各楽器の音調を試みて整える意味をもつ。 ②演奏開始に先立ち、声や楽器の音を整えること。通常は笛の音を基準に合わせるので、曲の始まりの笛の音(または奏法)をさしてもいう。 Similar words: 音合わせ音合せチューニング調律調弦