Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 音( âm ) 入( nhập ) れ( re )
Âm Hán Việt của 音入れ là "âm nhập re ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
音 [âm ] 入 [nhập ] れ [re ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 音入れ là おといれ [otoire]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おと‐いれ【音入れ】 読み方:おといれ [名](スル) 1映画・テレビで、先に撮影した画像に合わせて、せりふ・音楽・効果音を録音すること。 2録音すること。レコーディング。 #ビデオ用語集 音入れ【audio editting:audio sweetening】 既に映像部分の編集作業が済んだビデオテープに音声を録音していくこと。方式としては、複数のVTRや録音機を使用する方法、あるいは複雑な音声編集作業ではマルチ録音機やMA−VTRを使用する方法がある。Similar words :吹き込み 記録 吹込み レコーディング 採録
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
âm thanh, âm thanh vào, lắp âm thanh, ghi âm thanh