Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 音( âm ) に( ni ) 聞( văn ) く( ku )
Âm Hán Việt của 音に聞く là "âm ni văn ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
音 [âm] に [ni ] 聞 [văn, vặn, vấn] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 音に聞く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 音(おと)に聞(き)・く 1人伝えに聞く。うわさに聞く。 2名高い。有名である。「―・く勇将」 #三省堂大辞林第三版 音に聞・く ①世間によく知られている。音に聞こえた。 ②うわさに聞く。「-・くと見る時とは、何事もかはるものなり/徒然:73」⇒ 音
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghe thấy, được nghe biết