Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 音( âm ) に( ni ) 立( lập ) つ( tsu )
Âm Hán Việt của 音に立つ là "âm ni lập tsu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
音 [âm] に [ni ] 立 [lập] つ [tsu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 音に立つ là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 音(ね)に立・つ 声を立てる。また、声を出して泣く。「あしびきの山ほととぎす今日とてやあやめの草の―・てて鳴く」〈拾遺・夏〉 #三省堂大辞林第三版 音に立・つ 声をたてる。声に出して泣く。「-・てて鳴かぬ日はなし鶯の昔の春を思ひやりつつ/後撰:哀傷」⇒ 音 「音に立つ」に関するほかの成句音に泣く ・音に立つ ・音を上げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đứng thẳng dậy, đứng lên