Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 音( âm ) に( ni ) 泣( khấp ) く( ku )
Âm Hán Việt của 音に泣く là "âm ni khấp ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
音 [âm] に [ni ] 泣 [khấp] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 音に泣く là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 音(ね)に泣・く 声を出して泣く。声を立てて鳴く。「わが園の梅のほつ枝に鶯の―・きぬべき恋もするかな」〈古今・恋一〉 #三省堂大辞林第三版 音に泣・く 声に出して泣く。音(ね)を泣く。泣く。「うぐひすの-・きぬべき恋もするかな/古今:恋一」⇒ 音 「音に泣く」に関するほかの成句音に泣く ・音に立つ ・音を上げる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
khóc vì âm thanh, nghe thấy âm thanh mà khóc