Âm Hán Việt của 革新的 là "cách tân đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 革 [cách, cức] 新 [tân] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 革新的 là かくしんてき [kakushinteki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かくしん‐てき【革新的】 読み方:かくしんてき [形動]制度・組織・習慣などを改めて新しくしようとするさま。「—な意見」⇔保守的。 Similar words: リベラル