Âm Hán Việt của 面白おかしい là "diện bạch okashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 白 [bạch] お [o] か [ka] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面白おかしい là おもしろおかしい [omoshirookashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おもしろおかし・い[7]【面白おかしい】 (形)[文]:シクおもしろをか・し ①ただひたすらおもしろい。笑いだしたくなるほどおかしい。「-・く話す」 ②愉快で楽しい。「世の中を-・く暮らす」 Similar words: 可笑しいおかしい滑稽ユーモラス面白い