Âm Hán Việt của 面晤 là "diện ngộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện, miến] 晤 [ngộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面晤 là めんご [mengo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 めん‐ご【面×晤】 読み方:めんご [名](スル)面会すること。 「他日光風霽月(せいげつ)の下(もと)に再び御—を得るの時」〈木下尚江・良人の自白〉 Similar words: 面会相見対面