Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) 接(tiếp)Âm Hán Việt của 面接 là "diện tiếp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 接 [tiếp]
Cách đọc tiếng Nhật của 面接 là めんせつ [mensetsu]
デジタル大辞泉めん‐せつ【面接】[名](スル)直接に会うこと。特に、応募者や対象者に直接会って試問・助言などをすること。「役員が面接する」「面接試験」「面接指導」→面会[用法]特許用語集