Âm Hán Việt của 面持ち là "diện trì chi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện, miến] 持 [trì] ち [chi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面持ち là おももち [omomochi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おももち[0][3]【面持(ち)】 ある感情や心理の表れた顔つき。多く、不平・不満などの気持ちを表す。「緊張の-」 #デジタル大辞泉 おも‐もち【面持(ち)】 読み方:おももち ある感情の表れている顔つき。表情。「不安げな—」 Similar words: 面様面構え身なり形相顔色