Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 面( diện ) 影( ảnh )
Âm Hán Việt của 面影 là "diện ảnh ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
面 [diện] 影 [ảnh]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 面影 là おもかげ [omokage]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おも‐かげ【面影/×俤】 1記憶によって心に思い浮かべる顔や姿。「亡き人の―をしのぶ」 2あるものを思い起こさせる顔つき・ようす。「目もとに父親の―がある」「古都の―は今やない」 3実際には存在しないのに見えるように思えるもの。まぼろし。幻影。「夢に見えつるかたちしたる女、―に見えて、ふと消えうせぬ」〈源・夕顔〉 4歌論用語で、作品から浮かびあがってくる心象。「詞(ことば)のやさしく艶なる他、心も―もいたくはなきなり」〈後鳥羽院御口伝〉 5「面影付け」の略。 6名香の名。香木は伽羅(きゃら)。[補説]「俤」は国字。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bóng dáng, hình bóng, dấu vết, hình ảnh còn lại