Âm Hán Việt của 面前 là "diện tiền".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện, miến] 前 [tiền]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面前 là めんぜん [menzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 めんぜん[0][3]【面前】 目の前。人の前。「公衆の-」 #デジタル大辞泉 めん‐ぜん【面前】 読み方:めんぜん 目の前。見ている前。「公衆の—で恥をかく」 Similar words: 参列臨場臨席貫禄押出し