Âm Hán Việt của 面倒くさい là "diện đảo kusai".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] 倒 [đảo] く [ku] さ [sa] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 面倒くさい là めんどうくさい [mendoukusai]