Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 面( diện ) 倒( đảo )
Âm Hán Việt của 面倒 là "diện đảo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
面 [diện] 倒 [đảo]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 面倒 là めんどう [mendou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 めんどう:-だう[3]【面倒】 (名・形動)[文]:ナリ ①手数がかかってわずらわしい・こと(さま)。「-をいとわない」「-な仕事」「かかわりになるのは-だ」「-ばかり起こす男だ」「ご-をおかけして申し訳ありません」「ご-様」 ②世話。厄介。「赤ん坊の-をたのむ」 ③見苦しいこと。見るに値しないこと。また、そのさま。〔日葡〕 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-さ(名) [句項目]面倒をかける ・面倒を見る Similar words :課題 難儀 問題 難題 困難
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
rắc rối, phiền phức