Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)面(diện) を(wo) 曝(bộc) す(su)Âm Hán Việt của 面を曝す là "diện wo bộc su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 面 [diện] を [wo] 曝 [bộc] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 面を曝す là []
デジタル大辞泉面(おもて)を曝(さら)・す1人前に顔を現す。「報道陣に―・す」2人前で恥をかく。「かやうに―・す事、前世のむくひといひながら」〈謡・千手〉
vạch mặt, công khai