Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 非( phi ) 議( nghị )
Âm Hán Việt của 非議 là "phi nghị ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
非 [phi ] 議 [nghị ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 非議 là ひぎ [higi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひぎ[1]【非議・誹▼議】 (名):スル 批判すること。そしること。「政府を-する議論もありて/緑簑談:南翠」 #デジタル大辞泉 ひ‐ぎ【非議/×誹議】 読み方:ひぎ [名](スル)論じて非難すること。そしること。 「吾もし他人を—するときは、彼また吾を—すべし」〈中村訳・自由之理〉Similar words :批難 難詰 指弾 責め 非難
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phê phán, chỉ trích, phản đối, không đồng ý