Âm Hán Việt của 非現実的 là "phi hiện thực đích".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 非 [phi] 現 [hiện] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực] 的 [để, đích]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 非現実的 là ひげんじつてき [higenjitsuteki]