Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 非( phi ) 法( pháp )
Âm Hán Việt của 非法 là "phi pháp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
非 [phi ] 法 [pháp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 非法 là ひほう [hihou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひほう[0]【非法】 一 〔歴史的仮名遣い「ひはふ」〕法に外れること。「廿一かでうの地頭の-をみなとどめられて候ひけり/十六夜」 二 〔歴史的仮名遣い「ひほふ」〕〘仏〙仏法にたがうこと。「持戒の人をばくたし、かへりて-の行を徳と思ひ/沙石:6」 #デジタル大辞泉 ひ‐ほう〔‐ハフ〕【非法】 読み方:ひほう 法にはずれること。 「租税(みつぎもの)を重くし、—のみ多かりしかば」〈読・弓張月・拾遺〉Similar words :曲事 濁 不法 不届き 不義
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bất hợp pháp, phi pháp