Âm Hán Việt của 静謐 là "tĩnh mịch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 静 [tĩnh, tịnh] 謐 [mật, mịch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 静謐 là せいひつ [seihitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいひつ[0]【静謐▼】 (名・形動)[文]:ナリ ①しずかでおだやかな・こと(さま)。「海上至て-なりしに/花間鶯:鉄腸」 ②世の中が治まっている・こと(さま)。静穏。「世情は-に戻った」 [派生]-さ(名) Similar words: 閑寂天下太平太平泰平平安