Âm Hán Việt của 静穏 là "tĩnh ổn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 静 [tĩnh, tịnh] 穏 [ổn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 静穏 là せいおん [seion]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいおん:-をん[0]【静穏】 (名・形動)[文]:ナリ しずかでおだやかな・こと(さま)。気象用語では、煙がまっすぐに昇る程度の気流状態。「-な海」「-な老後を送る」→風力階級 Similar words: 閑寂天下太平太平泰平平安