Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 静( tĩnh ) 止( chỉ )
Âm Hán Việt của 静止 là "tĩnh chỉ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
静 [tĩnh , tịnh ] 止 [chỉ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 静止 là せいし [seishi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せいし[0]【静止】 (名):スル ①動かず、じっとしていること。 ②物体がその位置を変えないこと。⇔運動 #デジタル大辞泉 せい‐し【静止】 読み方:せいし [名](スル) 1じっとして動かないこと。「—画面」 2物体の位置が時間的に変わらないこと。運動の速度が零である状態。⇔運動。Similar words :黙 沈静 無風 静寂 平静
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dừng lại, đứng yên