Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)静(tĩnh) か(ka)Âm Hán Việt của 静か là "tĩnh ka". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 静 [tĩnh, tịnh] か [ka]
Cách đọc tiếng Nhật của 静か là しずか [shizuka]
三省堂大辞林第三版しずか:しづ-[1]【静か・閑▽か】(形動)[文]:ナリ①物音がしないで、ひっそりとしているさま。「-な夜」「子供たちが寝ると-になる」②動かないで、じっとしているさま。「-な海」③落ち着いているさま。穏やかなさま。「-に話す」「-に歩く」④口数が少なく、おとなしいさま。「-な人」[派生]-さ(名)Similar words:穏やか 静穏 閑か 安穏 長閑