Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 青( thanh ) 山( sơn )
Âm Hán Việt của 青山 là "thanh sơn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
青 [thanh ] 山 [san , sơn ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 青山 là あおやま [aoyama]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あお‐やま〔あを‐〕【青山】 読み方:あおやま 草木が青々と茂っている山。青嶺(あおね)。 # あおやま〔あをやま〕【青山】 読み方:あおやま 東京都港区の地名。江戸初期、青山常陸介(ひたちのすけ)忠成の屋敷があった。南部に青山霊園がある。 # あおやま〔あをやま〕【青山】 読み方:あおやま 姓氏の一。 [補説]「青山」姓の 人物 青山剛昌(あおやまごうしょう) 青山真治(あおやましんじ) 青山杉作(あおやますぎさく) 青山忠俊(あおやまただとし) 青山胤通(あおやまたねみち) 青山七恵(あおやまななえ) 青山延于(あおやまのぶゆき) 青山文平(あおやまぶんぺい) # せい‐ざん【青山】 読み方:せいざん 1樹木が青々と 茂っている山。 2《蘇軾「授獄卒 梁成以遺子由」の一節「青山に骨を埋むべし」から》人が死んで 骨を埋める 土地。墳墓の地。死に場所。「人間到(いた)る所―あり」琵琶の名器の名。平安前期、藤原貞敏が唐から持ち帰ったものという。 # ウィキペディア(Wikipedia) 青山 青山(あおやま、せいざん)Similar words :御霊屋 墓 埋け墓 納骨堂 奥つ城
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngọn núi xanh, đồi xanh, ngọn đồi, vùng núi xanh