Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 露( lộ ) わ( wa )
Âm Hán Việt của 露わ là "lộ wa ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
露 [lộ ] わ [wa ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 露わ là アラワ [arawa]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 アラワ【Arawa】 読み方:あらわ #あらわ〔あらは〕【▽露/▽顕】 読み方:あらわ [形動][文][ナリ] 1むき出しであるさま。はっきりと見えるさま。「肌も—な服」 2物事が公になるさま。表面化するさま。「矛盾が—になる」「内情が—になる」 3気持ちなどを、隠さずに公然と示すさま。無遠慮だ。露骨だ。「—に嫌悪の気持ちを表す」「敵意を—にする」 4はっきりしているさま。明白だ。紛れもない。 「なかなかたづね知るべきかた—なるを」〈源・若菜上〉Similar words :身を知る雨 泪 涕 涙
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hiện rõ, bộc lộ, rõ ràng, hiện ra, thể hiện rõ