Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)電(điện) 車(xa)Âm Hán Việt của 電車 là "điện xa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 電 [điện] 車 [xa]
Cách đọc tiếng Nhật của 電車 là でんしゃ [densha]
デジタル大辞泉でん‐しゃ【電車】駆動用電動機を装置し、架線あるいは軌道から得る電気を動力源として走行する鉄道車両。駆動用電動機を装置しない車両を連結したものもいう。「急行電車」「路面電車」JR東日本、宇都宮線のE231系電車