Âm Hán Việt của 電柱 là "điện trụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 電 [điện] 柱 [trú, trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 電柱 là でんちゅう [denchuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でん‐ちゅう【電柱】 読み方:でんちゅう 空中に張った電線を支えるための柱。電信柱。 Similar words: 電信柱