Âm Hán Việt của 電力 là "điện lực".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 電 [điện] 力 [lực]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 電力 là でんりょく [denryoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でん‐りょく【電力】 読み方:でんりょく 電流が単位時間にする仕事量。直流では電圧と電流の積に等しい。単位はワット。 #電力 読み方:デンリョク 【英】:electric power 関連するカテゴリ:コントロール機器共通電気による単位時間当たりの仕事量、すなわち単位時間当たりの電気エネルギーの消費量をいう。関連するカテゴリ:電力・機器用保護機器/電力量センサ電力は単位時間(1秒)当たりの仕事量。電力P=電圧(V)×電流(A)〔W〕 Similar words: 電気エレキテルエレキ