Âm Hán Việt của 電信柱 là "điện tín trụ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 電 [điện] 信 [thân, tín] 柱 [trú, trụ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 電信柱 là でんしんばしら [denshinbashira]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 でんしん‐ばしら【電信柱】 読み方:でんしんばしら 1電柱。 2ひときわ背の高い人をからかっていう語。 Similar words: 電柱