Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)零(linh) 点(điểm)Âm Hán Việt của 零点 là "linh điểm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 零 [linh] 点 [điểm]
Cách đọc tiếng Nhật của 零点 là れいてん [reiten]
デジタル大辞泉れい‐てん【零点】1得点が全くないこと。「試験で零点をとる」「恋人としては零点だ」2寒暖計の零度。氷点。3関数f(x)について、f(x)=0を満たす元(げん)xのこと。根。