Âm Hán Việt của 難論 là "nan luận".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 論 [luân, luận]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難論 là なんろん [nanron]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なんろん[0]【難論】 (名):スル ①むずかしい議論。 ②相手の非を論じなじること。論難。「失政を-する」 Similar words: 批難非難弾劾糾弾攻撃