Âm Hán Việt của 難詰 là "nan cật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 難 [nan, nạn] 詰 [cật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 難詰 là なんきつ [nankitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なんきつ[0]【難詰】 (名):スル 欠点を挙げ、厳しく相手を非難すること。「失態を-する」 Similar words: 批難誹議咎める非議責める
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
quở trách, trách mắng, khiển trách, trách cứ, chỉ trích, quở trách gay gắt, phê bình